THÔNG SỐ / PHIÊN BẢN |
TIÊU CHUẨN |
NÂNG CAO |
CAO CẤP |
Kích thước và khối lượng |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.940 x 1.960 x 1.773 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.933 |
Tự trọng/ tải trọng (kg) |
2.140/710 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 |
Động cơ và vận hành |
Động cơ |
Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên |
phun nhiên liệu trực tiếp |
Công suất tối đa (Hp/rpm) |
228/5.000-6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
350/1.750-4.500 |
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời |
Có |
Hộp số |
Tự động 8 cấp ZFC |
Dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Bốn bánh toàn thời gian (2 cầu – AWD) |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
85 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo sau |
Độc lập, 5 liên kết với tay đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang giảm chấn khí nén |
Trợ lực lái |
Thủy lực điều khiển điện |
Ngoại thất |
Đèn phía trước Chiếu xa & chiếu gần & chiếu sáng ban ngày |
Led |
Chế độ tự động bật/tắt đèn pha |
có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm) đèn pha trước |
có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Led |
Đèn sương mù trước tích hợp chức năng chiếu góc |
Có |
Cụm đèn hậu |
Led |
Đèn chào mừng (với đèn tích hợp tay nắm cửa) |
Có |
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
Led |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, chức năng sấy gương, Tự động điều chỉnh khi vào số lùi |
Gạt mưa trước tự động |
Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt |
Tất cả các cửa |
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau, 2 kính ô thoáng sau & kính sau) |
Không |
Có |
La-zăng hợp kim nhôm |
19 inch |
20 inch |
Lốp (trước/sau) |
255/50 R19; 285/45 R19 |
275/40 R20; 315/35 R20 |
Viền trang trí Chrome bên ngoài |
Không |
Có |
Thanh trang trí nóc |
Không |
Có |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh |
|
Có |
|
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu) |
Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
Nội thất |
Số chỗ ngồi |
7 |
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm |
Có |
Màn hình thông tin lái 7”, màu |
Có |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ |
40/20/40 |
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế |
Có |
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ |
50/50 |
Nội thất 1 màu |
Da tổng hợp màu đen Taplo ốp hydrographic vân carbon |
Không |
Nội thất tùy chọn |
Không |
“Nội thất da NAPPA màu Đen hoặc Nâu, Taplo ốp nhôm, Trần nỉ màu đen” – “Nội thất da NAPPA màu Be, Taplo ốp gỗ, Trần nỉ màu be” |
Vô lăng |
Bọc da, chỉnh tay 4 hướng, Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control) |
Hệ thống điều hòa |
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập; Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa; |
Hàng ghế 3: cửa gió ở giữa 2 ghế; Lọc gió; Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 10,4”, màu, radio AM/FM, Kết nối Bluetooth |
Chức năng sạc không dây ( điện thoại, thiết bị ngoại vi) |
Không |
Có |
Kết nối wifi |
Không |
Có |
Cổng USB |
4 |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
13 loa có amply & Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm) |
Hệ thống ánh sáng trang trí |
Không |
Đèn chiếu sáng bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (taplo, táp bi cửa xe) |
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước |
Có |
Đèn chiếu sáng cốp xe |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Đèn trần/ đèn đọc bản đồ (trước/sau) |
Có |
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp |
Có |
Ổ điện xoay chiều 230V |
Có |
Ổ cắm điện 12V |
Có |
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast |
Có |
Giá để cốc hàng ghế thứ 2 và thứ 3 |
Có |
Móc chằng hành lý cốp xe – có ray di chuyển |
Có |
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ |
Không |
Có |
An toàn |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Đĩa đặc |
Phanh tay điện tử |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Chức năng chống trơn trượt TSC |
Có |
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Chức năng hỗ trợ xuống dốc HDC |
Có |
Chức năng chống lật ROM |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe và chức năng cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Camera 360 độ tích hợp màn hình |
Không |
Có |
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế thứ 2, ghế ngoài) |
Có |
Chức năng tự động khóa khi xe di chuyển |
Có |
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe |
Có |
Cốp xe có chức năng đóng mở điện và mở bằng đá chân |
Không |
Có |
Hệ thống túi khí |
6 túi khí |
Hệ thống cảnh báo chống trộm và chìa khóa mã hóa |
Có |